Phát triển về thể chất toàn diện, đặc biệt chiều cao được xem là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh khi trẻ bước vào giai đoạn phát triển. Chậm tăng trưởng chiều cao mang đến cho trẻ nhiều hệ luỵ nguy hiểm về sức khoẻ và cơ hội nghề nghiệp, thu nhập, mối quan hệ… trong tương lai. Hãy cùng nutriheight.com tìm hiểu các dấu hiệu và biện pháp cải thiện tình trạng chậm phát triển ở bài viết bên dưới.
Trẻ từ 1-18 tuổi có cân nặng và chiều cao đạt chuẩn là bao nhiêu?
Trẻ em phát triển ở các tốc độ khác nhau, nhưng hầu hết đều theo một mốc thời gian chung. Hầu hết thời gian, trẻ sơ sinh đạt được từng mốc phát triển (lật, ngồi, đi và nói) đúng vào độ tuổi mong đợi, và quá trình tăng trưởng sẽ thay đổi khi trẻ trong quá trình tăng trưởng. Để xem xét tình trạng tăng trưởng của trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển, cha mẹ cần nắm rõ các chỉ số sức khỏe đạt chuẩn của con theo từng độ tuổi và giới tính.
Giới tính | Bé trai | Bé gái | ||
Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
1 | 75.7 | 9.66 | 74.1 | 9.25 |
2 | 86.8 | 12.47 | 85.5 | 12.02 |
3 | 95.2 | 14.06 | 94 | 14.29 |
4 | 102.3 | 16.33 | 100.3 | 15.42 |
5 | 109.2 | 18.37 | 107.9 | 17.92 |
6 | 115.5 | 20.64 | 115.5 | 19.96 |
7 | 121.9 | 22.9 | 121.1 | 22.45 |
8 | 128 | 25.63 | 128.2 | 25.85 |
9 | 133.3 | 28.58 | 133.3 | 28.12 |
10 | 138.4 | 32 | 138.4 | 31.98 |
11 | 143.5 | 35.6 | 144 | 36.97 |
12 | 149.1 | 39.92 | 149.8 | 41.5 |
13 | 156.2 | 45.36 | 156.7 | 45.81 |
14 | 163.8 | 50.8 | 158.7 | 47.63 |
15 | 170.1 | 56.02 | 159.7 | 52.16 |
16 | 173.4 | 60.78 | 162.5 | 53.52 |
17 | 175.2 | 64.41 | 162.5 | 54.43 |
18 | 175.7 | 66.9 | 163 | 56.7 |
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới, tùy vào gen di truyền, môi trường sống, chế độ dinh dưỡng… trẻ có sức khỏe đạt chuẩn vẫn có thể có các chỉ số về chiều cao và cân nặng thấp hoặc cao hơn vài đơn vị.
Cảnh báo dấu hiệu trẻ chậm tăng trưởng
Kỹ năng vận động thô chậm phát triển
– Không biết lăn khi được 7 tháng tuổi: Lăn và bò là những kỹ năng vận động thô cơ bản thường đạt được ở độ tuổi này.
– Không ngồi độc lập khi được 10 tháng tuổi: Ngồi độc lập là một cột mốc quan trọng cho thấy sức mạnh cốt lõi và khả năng kiểm soát vận động.
– Không biết đi khi được 18 tháng tuổi: Biết đi một cách độc lập là một thành tựu phát triển quan trọng và có thể gây lo ngại nếu chậm đi.
Thiếu kỹ năng vận động tinh
– Thường xuyên nắm tay sau 6 tháng tuổi: Việc nắm tay trong thời gian dài có thể cho thấy những thách thức trong quá trình phát triển kỹ năng vận động tinh.
– Không sử dụng được tư thế kẹp chặt khi trẻ được 18 tháng tuổi: Tư thế kẹp chặt rất quan trọng đối với các chuyển động tinh tế của bàn tay.
Thách thức về ngôn ngữ và giao tiếp
– Không bi bô, chỉ trỏ hoặc ra hiệu khi trẻ được 12 tháng tuổi: Kỹ năng giao tiếp sớm là chỉ số quan trọng của sự phát triển ngôn ngữ.
– Không nói được cụm từ gồm hai từ khi được 24 tháng tuổi: Sự tiến triển về ngôn ngữ được theo dõi chặt chẽ và sự chậm trễ có thể báo hiệu các vấn đề tiềm ẩn.
Khó khăn trong thể hiện cảm xúc và suy nghĩ
– Không cười khi được 4 tháng tuổi: Trẻ phản ứng chậm hoặc khó nhận thức được tình huống để phản xạ cảm xúc.
– Không tham gia trò chơi nhập vai khi được 24 tháng tuổi: Trò chơi nhập vai thể hiện sự phát triển về nhận thức và xã hội.
– Không giao tiếp bằng mắt: Khó khăn trong việc giao tiếp bằng mắt trong khi tương tác là một dấu hiệu dễ nhận biết.
Khó kiểm soát hành vi bản thân và gây sự chú ý
– Biểu hiện sự hung hăng: Những thách thức dai dẳng về hành vi, chẳng hạn như cơn giận dữ cực độ hoặc sự hung hăng.
– Luôn đòi hỏi sự chú ý: Khó duy trì sự chú ý hoặc tập trung vào các nhiệm vụ phù hợp với lứa tuổi.
Khó khăn trong học tập
– Không có khả năng học: Gặp khó khăn với các khái niệm cơ bản như số, chữ cái hoặc màu sắc.
– Khó khăn trong việc làm theo hướng dẫn: Khó khăn trong việc hiểu và làm theo hướng dẫn.
Chiều cao không đạt chuẩn với tiêu chuẩn
– Khoảng cách cách biệt khá lớn về chiều cao: Tuỳ độ tuổi trẻ có chiều cao và cân nặng chuẩn, tuy nhiên ở một số trẻ tốc độ tăng trưởng chậm hơn.
– Dậy thì sớm hoặc muộn: Do ảnh hưởng về hormone, bệnh lý, nhiễm sắc thể… trẻ có quá trình dậy thì bất thường dẫn đến chiều cao ngừng tăng trưởng dù trong giai đoạn vàng phát triển.
Nguyên nhân dẫn đến các dấu hiệu chậm tăng trưởng về chiều cao
Chậm tăng trưởng ở trẻ trong giai đoạn phát triển là nỗi lo lắng của nhiều bậc phụ huynh, nguyên nhân gây ra có thể đến từ các yếu tố như:
– Chiều cao thấp do di truyền trong gia đình, xu hướng tuân theo chiều cao thấp được di truyền trong gia đình (chiều cao thấp).
– Dậy thì muộn cũng được xem là tác nhân ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng xương về chiều dài.
– Các bệnh ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, còn được gọi là bệnh toàn thân hoặc bệnh mãn tính, hoặc các bệnh ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, thận, tim hoặc phổi.
– Suy dinh dưỡng liên tục ngăn cản trẻ phát triển chiều cao tối đa; chế độ ăn uống cân bằng thường ngăn ngừa hoặc khắc phục tình trạng này.
– Các bệnh về nội tiết (hormone), chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc thiếu hormone tuyến giáp, cần thiết cho sự phát triển bình thường của xương.
Hội chứng (rối loạn di truyền) với các vấn đề về tăng trưởng có thể là hội chứng bệnh Cushing, hội chứng Turner, hội chứng Down, hội chứng Noonan, hội chứng Russell-Silver và hội chứng Prader-Willi.
– Thiếu hụt hormone tăng trưởng thông qua việc trẻ mắc chứng rối loạn tăng trưởng này có vấn đề với tuyến yên (tuyến nhỏ ở gốc não) tiết ra hormone tăng trưởng.
– Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR). Tình trạng này là kết quả của sự phát triển chậm của thai nhi trong tử cung. Em bé sinh ra có cân nặng và chiều dài nhỏ hơn bình thường, tương ứng với vóc dáng thấp bé của bé.
– Bất thường về nhiễm sắc thể, trẻ có quá nhiều hoặc quá ít nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe, bao gồm các vấn đề về tăng trưởng.
– Bất thường về xương, có hơn 50 bệnh về xương ảnh hưởng đến chiều cao và sự phát triển, nhiều trong số đó là do di truyền. Phổ biến nhất là chứng loạn sản sụn, một loại bệnh lùn trong đó tay và chân của trẻ ngắn so với chiều dài cơ thể.
– Dậy thì sớm là tình trạng rối loạn tăng trưởng, bởi sự khởi phát sớm của tuổi vị thành niên, trong đó trẻ cao hơn so với tuổi ban đầu, nhưng do xương phát triển nhanh nên quá trình tăng trưởng dừng lại ở độ tuổi sớm và trẻ có thể thấp khi trưởng thành.
Gợi ý những biện pháp cải thiện chiều cao hiệu quả cho trẻ
Cách tốt nhất để đảm bảo trẻ đạt được chiều cao tối đa là đảm bảo rằng con được cung cấp dinh dưỡng hợp lý. Một chế độ ăn cân bằng phải là sự kết hợp của protein, carbohydrate, collagen, chất béo và vitamin theo đúng tỷ lệ. Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng trẻ tránh xa đồ ăn vặt và đồ uống có gas. Cha mẹ có thể bổ sung thêm cho trẻ Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ hoặc sữa tăng chiều cao, sẽ mang đến những tác động rất lớn đến sự phát triển của trẻ. Các sản phẩm bổ sung không chỉ cung cấp cho trẻ các chất dinh dưỡng phù hợp để tăng chiều cao mà còn giúp trẻ khỏe mạnh hơn từ bên trong.
Vui chơi ngoài trời và tập thể dục cũng là một trong số những biện pháp cải thiện chiều cao hiệu quả cha mẹ cần rèn luyện cho trẻ. Hít xà đơn, bơi lội, nhảy dây, bóng chuyền, bóng rổ… là một số những gợi ý cho cha mẹ khi lựa chọn các bộ môn thể thao cho trẻ làm quen và tập luyện.
Ngủ đủ giấc là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong sự phát triển toàn diện của trẻ và là một phần thiết yếu của lối sống lành mạnh. Ngủ giải phóng hormone tăng trưởng gọi là HGH, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng chiều cao. Tác động của việc thiếu ngủ (ngủ không đủ giấc) có thể dẫn đến nhiều vấn đề về phát triển.
Một tư thế tốt không chỉ làm tăng căng thẳng và đau ở cổ và lưng mà còn có thể thay đổi chiều cao vật lý của trẻ. Hơn hết, cha mẹ cần quan sát những biểu hiện về sức khỏe hằng ngày của trẻ, khi có những dấu hiệu bất thường, phụ huynh cần đưa trẻ đến các bệnh viện chuyên khoa để can thiệp và điều trị sớm.
Có thể thấy, chậm tăng trưởng đặc biệt về chiều cao sẽ là tác nhân gây cản trở đến tương lai của trẻ khi trưởng thành. Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết có thể giúp các bậc phụ huynh có thể thông tin để sớm phát hiện và điều chỉnh các biện pháp, giúp trẻ sớm đạt được chiều cao như mong đợi.